Trang chủOVBC • NASDAQ
add
Ohio Valley Banc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,07 $
Mức chênh lệch một ngày
34,09 $ - 37,58 $
Phạm vi một năm
19,40 $ - 40,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,20 Tr USD
Số lượng trung bình
14,29 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,37 Tr | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | 29,26% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,36 | -32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 Tr | 6,37% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 11,19% |
Tổng nợ | 1,35 T | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -63,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,05 Tr | -1.474,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,56 Tr | -60,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,00 N | -97,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271