Trang chủOVERSEA • KLSE
add
Oversea Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 12,53 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | -473,00 N | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | 59,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,00 N | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 Tr | 740,74% |
Tổng tài sản | 163,94 Tr | 47,93% |
Tổng nợ | 28,09 Tr | -23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -473,00 N | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 N | -32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,00 N | 83,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -19,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | 38,78% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 80,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web