Trang chủOVH • KLSE
add
Ocean Vantage Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
154,73 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,58 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | 268,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,74 | 256,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 117,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,77 Tr | 269,43% |
Tổng tài sản | 144,95 Tr | 21,31% |
Tổng nợ | 73,92 Tr | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | 268,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,89 Tr | 1.601.677,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,76 N | -63,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -952,67 N | -144,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,14 Tr | 2.642,13% |
Dòng tiền tự do | 28,09 Tr | 895,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
137