Trang chủOVHFF • OTCMKTS
add
Ovh Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 11,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T EUR
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,48 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 175,81 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 150,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 145,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,68 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 4,19% |
Tổng nợ | 1,28 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 150,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,95 Tr | 2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,16 Tr | -10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | -35,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -149,36% |
Dòng tiền tự do | -919,00 N | 39,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.876