Trang chủOVHGY • OTCMKTS
add
OVH GROUPE SAS Unsponsored France ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 5,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,51 Tr | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 183,87 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 126,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 123,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,35 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,85 Tr | 127,63% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 8,43% |
Tổng nợ | 1,74 T | 37,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 126,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,49 Tr | 22,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,23 Tr | -23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,13 Tr | 332,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,55 Tr | 464,49% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.018