Trang chủOVID • NASDAQ
add
Ovid Therapeutics Inc
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(6,66%)+0,023
0,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,42 Tr USD
Số lượng trung bình
422,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,00 N | -46,48% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | -33,87% |
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,18 N | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 40,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,76 Tr | 34,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,08 Tr | -49,85% |
Tổng tài sản | 92,17 Tr | -36,01% |
Tổng nợ | 23,94 Tr | -57,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,01 Tr | 15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,29 Tr | 143,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,28 Tr | 137,13% |
Dòng tiền tự do | -6,28 Tr | -33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23