Trang chủOVL.H • CVE
add
Olivier Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,34 N CAD
Số lượng trung bình
8,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,35 N | -23,89% |
Thu nhập ròng | -25,72 N | 27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,00 | -24,21% |
Tổng tài sản | 1,22 N | -78,33% |
Tổng nợ | 3,83 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.128,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,72 N | 27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 | 99,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 N | -114,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 N | -833,77% |
Dòng tiền tự do | 9,68 N | -50,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web