Trang chủOVLY • NASDAQ
add
Oak Valley Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 $
Mức chênh lệch một ngày
23,69 $ - 25,44 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 32,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,48 Tr USD
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,17 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,91 Tr | 209,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
214