Trang chủOVRS • TLV
add
Overseas Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
437,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
420,50 ILA - 437,00 ILA
Phạm vi một năm
320,40 ILA - 458,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
231,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,80 N
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,40 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 122,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 83,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 Tr | -45,16% |
Tổng tài sản | 665,59 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 461,69 Tr | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 122,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,63 Tr | 30,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,00 N | 76,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,64 Tr | -399,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | -86,64% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | 153,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
345