Trang chủOVT • ASX
add
Ovanti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
87,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -41,96% |
Chi phí hoạt động | 559,91 N | -94,88% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 91,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,38 | 84,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,22 N | 93,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,67 N | -76,85% |
Tổng tài sản | 15,84 Tr | -12,63% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | -28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 91,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 38,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,41 N | 129,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 878,47 N | -35,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,93 N | 91,57% |
Dòng tiền tự do | -415,47 N | 94,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57