Trang chủOVTZ • OTCMKTS
add
Oculus VisionTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,34 N | -51,71% |
Thu nhập ròng | -69,14 N | 50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 N | -98,55% |
Tổng tài sản | 16,61 N | -93,28% |
Tổng nợ | 333,35 N | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -316,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -563,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,14 N | 50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,64 N | 72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,22 N | 72,18% |
Dòng tiền tự do | 163,00 | 100,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3