Trang chủOVZON • STO
add
Ovzon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,45 kr - 28,70 kr
Phạm vi một năm
9,56 kr - 31,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T SEK
Số lượng trung bình
692,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,00 Tr | 36,23% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | 89,29% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 90,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | 93,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 92,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | 122,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,00 Tr | -2,91% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 3,17% |
Tổng nợ | 985,00 Tr | 22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 90,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 Tr | 2.300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | 83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 Tr | 154,67% |
Dòng tiền tự do | 33,88 Tr | 153,77% |