Trang chủOVZON • STO
add
Ovzon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,32 kr - 14,40 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 25,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T SEK
Số lượng trung bình
226,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,00 Tr | 26,32% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | 54,84% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,33 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 46,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | 154,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,00 Tr | 45,00% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 23,75% |
Tổng nợ | 873,00 Tr | 53,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | 85,76% |