Trang chủOWLT • NYSE
add
Owlet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 Tr USD
Số lượng trung bình
37,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | 41,73% |
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,19 | -34,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -148,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | 22,27% |
Tổng tài sản | 49,52 Tr | 12,22% |
Tổng nợ | 70,66 Tr | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 458,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | 310,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 N | -34,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | -251,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -189,87% |
Dòng tiền tự do | 5,88 Tr | 687,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
83