Trang chủOWLT • NYSE
add
Owlet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,64 Tr USD
Số lượng trung bình
40,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 41,27% |
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | -31,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,39 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,21 Tr | -144,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,20 Tr | 22,00% |
Tổng tài sản | 49,50 Tr | 12,19% |
Tổng nợ | 79,30 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 216,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | -31,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
76