Trang chủOWPC • OTCMKTS
add
One World Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr USD
Số lượng trung bình
99,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 N | 1.572,00% |
Chi phí hoạt động | 374,45 N | -25,10% |
Thu nhập ròng | -865,06 N | -58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,98 N | 90,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,86 N | 25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,19 N | 106,69% |
Tổng tài sản | 578,39 N | -82,18% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,06 N | -58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,96 N | -70,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 876,50 N | 141,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,54 N | 255,19% |
Dòng tiền tự do | -64,02 N | -61,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10