Trang chủOWPC • OTCMKTS
add
One World Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr USD
Số lượng trung bình
94,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 N | -74,31% |
Chi phí hoạt động | 372,84 N | -3,88% |
Thu nhập ròng | -734,60 N | -63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,42 N | -535,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,06 N | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,63 N | 704,08% |
Tổng tài sản | 275,18 N | -90,91% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -217,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -734,60 N | -63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,56 N | -40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,56 N | -69,95% |
Dòng tiền tự do | -31,72 N | -240,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10