Trang chủOWPC • OTCMKTS
add
One World Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr USD
Số lượng trung bình
36,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 N | 467,14% |
Chi phí hoạt động | 191,10 N | -66,39% |
Thu nhập ròng | -634,33 N | 74,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,05 N | -107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,08 N | 75,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,46 N | 5.747,93% |
Tổng tài sản | 68,30 N | -30,93% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,33 N | 74,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,37 N | 26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,20 N | -60,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,17 N | -315,60% |
Dòng tiền tự do | 8,24 N | 101,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2