Trang chủOWRDF • OTCMKTS
add
One World Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,75 N | 0,38% |
Thu nhập ròng | -264,27 N | -5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,00 | -4,92% |
Tổng tài sản | 23,80 N | -25,30% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 110,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.925,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,27 N | -5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,04 N | -48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,21 N | 53,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 N | -19,68% |
Dòng tiền tự do | 68,03 N | -17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web