Trang chủOXBC • OTCMKTS
add
Oxford Bank Corporation (MI) Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 $
Mức chênh lệch một ngày
34,61 $ - 34,70 $
Phạm vi một năm
32,15 $ - 35,01 $
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,20 | 16,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,60 Tr | -17,60% |
Tổng tài sản | 859,50 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 754,76 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90