Trang chủOXBDF • OTCMKTS
add
Oxford BioMedica plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
449,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 24,35 Tr | -33,45% |
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,94 | 42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,12 Tr | 38,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,41 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 244,97 Tr | -38,92% |
Tổng nợ | 173,75 Tr | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,60 Tr | -624,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | 308,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,89 Tr | 241,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,15 Tr | -88,17% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | 34,31% |
Giới thiệu
Oxford Biomedica is a gene and cell therapy company specialising in the development of gene-based medicines. It is listed on the London Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
834