Trang chủOXBDF • OTCMKTS
add
Oxford BioMedica plc
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | 67,80% |
Chi phí hoạt động | 21,82 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 90,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,73 | 94,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,00 N | 99,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,65 Tr | -41,52% |
Tổng tài sản | 231,64 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 171,16 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 90,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | 50,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,00 N | -261,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -18,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | 19,27% |
Dòng tiền tự do | 263,62 N | 103,07% |
Giới thiệu
Oxford Biomedica is a gene and cell therapy company specialising in the development of gene-based medicines. It is listed on the London Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
861