Trang chủOXBOF • OTCMKTS
add
Oxford Biodynamics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,50 N | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 N | -0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -46,15% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | -24,92% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | -23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | -118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | -161,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | 67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,00 N | -84,21% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -11,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
51