Trang chủOXBR • NASDAQ
add
Oxbridge Re Holdings Ltd
1,57 $
Sau giờ giao dịch:(5,73%)-0,090
1,48 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 5,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 Tr USD
Số lượng trung bình
24,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,00 N | 122,15% |
Chi phí hoạt động | 431,00 N | -9,26% |
Thu nhập ròng | -460,00 N | 82,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,00 | -177,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,00 N | 96,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 331,31% |
Tổng tài sản | 7,46 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,00 N | 82,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 N | -83,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 332,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 1.016,67% |
Dòng tiền tự do | -601,88 N | 79,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3