Trang chủOXIHF • OTCMKTS
add
Oxford Investments Holdings Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
630,00 USD
Số lượng trung bình
900,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,36 N | -46,48% |
Chi phí hoạt động | 528,57 N | 66,13% |
Thu nhập ròng | -461,87 N | -211,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -479,30 | -482,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,09 N | -213,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 N | — |
Tổng tài sản | 678,04 N | 28,35% |
Tổng nợ | 534,86 N | -74,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,87 N | -211,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,46 N | -1.025,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,50 N | 1.098,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,04 N | — |
Dòng tiền tự do | -197,04 N | -303,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1