Trang chủOXMU • SGX
add
Prime US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,74 Tr | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 620,50 N | 18,08% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 96,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | 95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,78 Tr | 140,45% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -3,42% |
Tổng nợ | 678,32 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 96,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,73 Tr | -15,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,04 Tr | 442,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,42 Tr | -242,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | -255,10% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -54,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web