Trang chủOXUR • EBR
add
Oxurion NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 €
Mức chênh lệch một ngày
0,070 € - 0,086 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
340,68 N EUR
Số lượng trung bình
40,18 N
Tỷ số P/E
2,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -97,59% |
Chi phí hoạt động | -1,35 Tr | -154,87% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 137,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,30 N | 1.664,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 155,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,00 N | -72,82% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | -13,05% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 59,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.251,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 137,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,50 N | 89,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,50 N | -72,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 N | 160,00% |
Dòng tiền tự do | 884,25 N | 160,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11