Trang chủOXYP34 • BVMF
add
Occidental Petroleum
Giá đóng cửa hôm trước
49,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
48,51 R$ - 49,80 R$
Phạm vi một năm
45,07 R$ - 60,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,19 T USD
Số lượng trung bình
4,70 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
OXY
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | -16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -15,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 187,89% |
Tổng tài sản | 85,80 T | 19,46% |
Tổng nợ | 50,87 T | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.570