Trang chủOYY • SGX
add
PropNex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
777,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
659,56 N
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,68 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -14,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,49 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 285,70 Tr | -16,72% |
Tổng nợ | 160,95 Tr | -25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -14,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,88 Tr | -18,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 24,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 Tr | 17,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 25,91% |
Dòng tiền tự do | 6,66 Tr | -25,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
165