Trang chủOYYAT • IST
add
Oyak Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ₺ - 33,44 ₺
Phạm vi một năm
33,00 ₺ - 52,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T TRY
Số lượng trung bình
450,42 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 369,23 Tr | 52,39% |
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | 97,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 114,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | 73,08% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 42,49% |
Tổng nợ | 12,81 T | 21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | 97,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,04 Tr | 83,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,36 Tr | -54,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,02 Tr | -83,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,45 Tr | 86,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
281