Trang chủOYYAT • IST
add
Oyak Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,38 ₺ - 30,08 ₺
Phạm vi một năm
25,56 ₺ - 52,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T TRY
Số lượng trung bình
306,81 N
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | -27,28% |
Chi phí hoạt động | 707,13 Tr | -26,05% |
Thu nhập ròng | 514,62 Tr | -78,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -70,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | -8,63% |
Tổng tài sản | 21,61 T | -18,02% |
Tổng nợ | 14,01 T | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,62 Tr | -78,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,68 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | 70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,09 Tr | 102,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
294