Trang chủOZ • CVE
add
Valkea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 879,75 N | 410,27% |
Thu nhập ròng | -863,36 N | -330,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 24,16 Tr | — |
Tổng nợ | 385,86 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,36 N | -330,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,91 N | -137,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,70 N | -3.248,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -530,35% |
Dòng tiền tự do | -886,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web