Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
135,90 ₺ - 138,70 ₺
Phạm vi một năm
69,65 ₺ - 185,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T TRY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,19 Tr | -33,04% |
Chi phí hoạt động | 48,87 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 98,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | 97,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,98 Tr | -443,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 1.178,82% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 23,42% |
Tổng nợ | 1,61 T | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 98,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -2.416,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,95 Tr | 122,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,49 Tr | -79,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -1.709,82% |
Dòng tiền tự do | -43,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
244