Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
88,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
86,60 ₺ - 89,25 ₺
Phạm vi một năm
69,65 ₺ - 185,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T TRY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,32 Tr | -44,49% |
Chi phí hoạt động | 38,26 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -99,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -99,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,89 Tr | -50,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | — |
Tổng tài sản | 5,03 T | — |
Tổng nợ | 1,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -99,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,13 Tr | -117,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,27 Tr | 17,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 1.161,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 986,83 Tr | 1.778,50% |
Dòng tiền tự do | -126,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
236