Trang chủOZKAP • NASDAQ
add
Bank OZK 4 625 Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 $
Mức chênh lệch một ngày
17,08 $ - 17,22 $
Phạm vi một năm
14,88 $ - 19,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T USD
Số lượng trung bình
39,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,22 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 140,40 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 181,19 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,29 | -5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 4,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 43,69% |
Tổng tài sản | 37,44 T | 14,27% |
Tổng nợ | 31,85 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,19 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,89 Tr | 2,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,77 Tr | 71,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,80 Tr | -82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,91 Tr | -73,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank OZK is an American regional bank established in 1903. Bank OZK conducts banking operations with over 240 offices in eight states including Arkansas, Georgia, Florida, North Carolina, Texas, California, Tennessee and Mississippi and had $37.44 billion in total assets as of September 30, 2024. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.962