Trang chủOZM • ASX
add
Ozaurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,00 | 70.500,00% |
Chi phí hoạt động | 375,43 N | -51,42% |
Thu nhập ròng | -532,27 N | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,39 N | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,59 N | 37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -42,92% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | -22,80% |
Tổng nợ | 541,64 N | 90,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,27 N | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,86 N | 11,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,76 N | 90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,61 N | -57,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,99 N | -86,93% |
Dòng tiền tự do | -293,00 N | -3,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web