Trang chủOZSC • OTCMKTS
add
Ozop Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,28 N USD
Số lượng trung bình
61,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,67 N | -86,56% |
Chi phí hoạt động | 878,76 N | -9,81% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 N | -849,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,93 N | 35,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,14 N | -44,87% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | -53,65% |
Tổng nợ | 33,26 Tr | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -790,82 N | -875,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,32 N | -38,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,50 N | -216,21% |
Dòng tiền tự do | -636,90 N | -5,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7