Trang chủOZYSR • IST
add
Ozyasar Tel ve Galvanizleme Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,02 ₺ - 22,34 ₺
Phạm vi một năm
19,80 ₺ - 40,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TRY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 643,50 Tr | 417,90% |
Thu nhập ròng | -90,74 Tr | -132,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | -134,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,34 Tr | -62,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -786,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,04 Tr | 344,63% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 10,59% |
Tổng nợ | 3,10 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,74 Tr | -132,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,72 Tr | 7,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,02 Tr | 93,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 747,22 Tr | 5.165,81% |
Dòng tiền tự do | 488,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
443