Trang chủOZZ • ASX
add
Ozz Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 N | -95,32% |
Chi phí hoạt động | 285,89 N | 62,03% |
Thu nhập ròng | -318,74 N | -78,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,58 N | -3.711,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,89 N | -103,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,87 N | -83,01% |
Tổng tài sản | 234,92 N | -79,95% |
Tổng nợ | 163,98 N | 131,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -302,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.002,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,74 N | -78,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,94 N | -34,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 N | 29,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,13 N | -58,49% |
Dòng tiền tự do | -177,94 N | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web