Trang chủP0G • FRA
add
Stock Trend Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,010 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -120,81 N | -237,72% |
Chi phí hoạt động | 479,77 N | 552,65% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 1.197,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -889,61 | -424,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | -0,30% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | 21,42% |
Tổng nợ | 462,46 N | 176,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 1.197,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 337,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -766,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,62 N | 296,80% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -1.524,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4