Trang chủP11A • FRA
add
Red Lake Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,035 €
Phạm vi một năm
0,018 € - 0,075 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 4.640,24% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -4.101,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,15 N | -66,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,55 N | 298,15% |
Tổng tài sản | 365,63 N | -82,12% |
Tổng nợ | 7,00 N | -70,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -372,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -375,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -4.101,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,84 N | -68,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,84 N | -1.165,63% |
Dòng tiền tự do | 738,12 N | 3.748,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web