Trang chủP2AX34 • BVMF
add
Patria Investments Ltd Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
34,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,30 R$ - 34,30 R$
Phạm vi một năm
29,73 R$ - 39,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,00 Tr | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | 71,33% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -91,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -93,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 83,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,63 Tr | -38,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,20 Tr | 158,86% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 42,46% |
Tổng nợ | 824,20 Tr | 80,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -91,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
430