Trang chủP2AX34 • BVMF
add
Patria Investments Ltd Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
37,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
37,36 R$ - 37,36 R$
Phạm vi một năm
27,52 R$ - 38,96 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
61,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,50 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 26,90 Tr | 52,81% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 1.727,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 1.563,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,46 Tr | -9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,70 Tr | 136,99% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 11,49% |
Tổng nợ | 728,30 Tr | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 1.727,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
577