Trang chủP34 • SGX
add
Delfi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
513,72 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,92 Tr | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 20,44 Tr | 2,64% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -31,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -28,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,37 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,53 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 428,23 Tr | 1,73% |
Tổng nợ | 163,64 Tr | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -31,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | 763,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 69,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 Tr | -69,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | 62,89% |
Dòng tiền tự do | 8,47 Tr | 38,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.970