Trang chủP36 • SGX
add
Pan Hong Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
161,19 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,44 Tr | 1.372,73% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 67,57% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 1.073,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 166,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 Tr | 626,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,12 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -4,43% |
Tổng nợ | 1,14 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 1.073,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,00 N | -101,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 N | 96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,85 Tr | 54,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | -244,01% |
Dòng tiền tự do | 9,56 Tr | 527,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
60