Trang chủP36 • SGX
add
Pan Hong Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,45 N
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | -80,51% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -59,81% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -111,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -160,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -92,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.032,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,26 Tr | -69,03% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -6,72% |
Tổng nợ | 1,13 T | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -111,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | -97,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,00 N | -688,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 95,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | 26,50% |
Dòng tiền tự do | 677,88 N | -93,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
60