Trang chủP40U • SGX
add
Starhill Global Real Estate Invmt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SGD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,14 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 39,99% |
Thu nhập ròng | 21,68 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,05 | 7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | 0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,21 Tr | 10,35% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -0,53% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,68 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,05 Tr | -11,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,38 Tr | 335,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,65 Tr | -1,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 Tr | 254,58% |
Dòng tiền tự do | 14,83 Tr | 0,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
77