Trang chủP6U1 • FRA
add
Planet Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 €
Mức chênh lệch một ngày
0,074 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,62 Tr | -1.233,75% |
Chi phí hoạt động | 187,36 N | -11,06% |
Thu nhập ròng | 92,51 N | -93,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -100,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | -2.322,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 Tr | 33,27% |
Tổng tài sản | 14,84 Tr | 35,09% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,51 N | -93,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 265,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -6.815,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,35 N | -107,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | -258,43% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -296,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web