Trang chủP75 • FRA
add
Perpetua Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 0,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | 62,20% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -44,78% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 66,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,57 | 79,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,48 N | 80,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 69,89% |
Tổng tài sản | 18,75 Tr | 52,28% |
Tổng nợ | 7,88 Tr | 85,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 66,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,65 N | 101,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 569,74 N | 265,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 944,00 | 101,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,34 N | 113,14% |
Dòng tiền tự do | -932,83 N | 69,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3