Trang chủP7V • FRA
add
Photon Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,76 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 1,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
210,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,09 Tr | 124,12% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 57,23% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,00 | 52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | 56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -2,90% |
Tổng tài sản | 268,65 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 209,09 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | -41,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | 157,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,67 Tr | -281,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 960,00 N | 233,33% |
Dòng tiền tự do | 10,04 Tr | 472,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
335