Trang chủP8X • FRA
add
Pax Global Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,52 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T HKD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 567,76 Tr | 26,72% |
Thu nhập ròng | 129,42 Tr | -48,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -46,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,38 Tr | -36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 13,19% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 1,04% |
Tổng nợ | 1,60 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,42 Tr | -48,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,00 Tr | 93,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,11 Tr | -75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,72 Tr | -17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,77 Tr | 2.329,30% |
Dòng tiền tự do | 116,53 Tr | -14,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.509