Trang chủP990 • FRA
add
Codelab Capital AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,0053 € - 0,31 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,52 N | -99,69% |
Chi phí hoạt động | 11,19 Tr | 291,59% |
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | 25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,08 N | -23.970,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,43 Tr | -34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,61 Tr | -84,96% |
Tổng tài sản | 106,72 Tr | -60,74% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | -69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | 25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,31 Tr | 52,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 Tr | -100,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,78 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,09 Tr | -153,49% |
Dòng tiền tự do | -12,46 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
29