Trang chủPAANF • OTCMKTS
add
Pan American Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,53 Tr USD
Số lượng trung bình
11,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,87 N | -98,56% |
Thu nhập ròng | -79,59 N | 97,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -39,41% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | -68,08% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | -43,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,59 N | 97,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,17 N | 77,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,03 N | 72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 45,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 619,30 N | 132,49% |
Dòng tiền tự do | -812,89 N | 55,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web