Trang chủPAANF • OTCMKTS
add
Pan American Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 Tr USD
Số lượng trung bình
32,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,08 N | -94,98% |
Thu nhập ròng | -34,50 N | 97,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,68 N | -83,95% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | -69,20% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,50 N | 97,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 N | 100,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,87 N | 77,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | -97,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,57 N | -137,35% |
Dòng tiền tự do | -16,57 Tr | -245,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web