Trang chủPAB • ASX
add
Patrys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,23 N | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -14,14% |
Thu nhập ròng | -760,16 N | 22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,13 | 28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -748,41 N | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -50,71% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -40,16% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | 136,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,16 N | 22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,59 N | -110,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,59 N | -102,91% |
Dòng tiền tự do | -475,10 N | 22,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15