Trang chủPABY11 • BVMF
add
Fundo de Investimento Imobiliario Panamby
Giá đóng cửa hôm trước
13,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,50 R$ - 12,73 R$
Phạm vi một năm
10,01 R$ - 24,99 R$
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -97,57% |
Thu nhập ròng | 743,00 N | 100,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | 244,83% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | -35,46% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 N | 100,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,00 N | 309,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,00 N | 309,62% |
Dòng tiền tự do | 146,38 N | 100,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995