Trang chủPACE • CVE
add
Pace Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,40 N CAD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,87 N | -77,61% |
Thu nhập ròng | -102,60 N | 72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,57 N | -89,17% |
Tổng tài sản | 67,15 N | -88,68% |
Tổng nợ | 449,15 N | 57,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -382,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -241,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,60 N | 72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,89 N | 92,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,52 N | -114,65% |
Dòng tiền tự do | 19,16 N | 105,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web