Trang chủPACE • CVE
add
Pace Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
660,11 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,75 N | -70,21% |
Thu nhập ròng | -51,35 N | 62,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 N | -83,36% |
Tổng tài sản | 32,25 N | -79,01% |
Tổng nợ | 478,66 N | 46,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -446,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,35 N | 62,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 N | 28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 N | -199,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,14 N | 0,55% |
Dòng tiền tự do | 1,74 N | -93,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web