Trang chủPACK • IDX
add
Abadi Nusantara Hijau Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 Rp - 2.160,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 3.280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 NT IDR
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
3.514,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | -197,30 Tr | -134,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -137,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,89 Tr | -60,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | -34,83% |
Tổng tài sản | 66,92 T | -13,24% |
Tổng nợ | 9,13 T | -59,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,30 Tr | -134,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 43,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | -236,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | 8,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,11 Tr | -1.348,84% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -282,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
85