Trang chủPADI • IDX
add
Minna Padi Investama Sekuritas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 42,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
440,98 T IDR
Số lượng trung bình
13,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 T | 116,76% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 2,31% |
Thu nhập ròng | 15,21 T | 215,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,47 | 153,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,53 T | -25,30% |
Tổng tài sản | 175,97 T | -26,28% |
Tổng nợ | 20,66 T | -71,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,21 T | 215,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,31 T | 365,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,04 Tr | 0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | 585,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
43