Trang chủPADI • IDX
add
Minna Padi Investama Sekuritas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
361,83 T IDR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 147,78% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 9,16% |
Thu nhập ròng | -392,47 Tr | 97,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 | -105,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,48 T | -8,69% |
Tổng tài sản | 196,78 T | 4,89% |
Tổng nợ | 41,50 T | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,47 Tr | 97,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -119,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 T | 4.253,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,09 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,74 Tr | -105,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
41