Trang chủPAFRF • OTCMKTS
add
Pan African Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
785,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,67 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 655,00 N | 7,91% |
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,00 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 Tr | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 Tr | -45,18% |
Tổng tài sản | 848,88 Tr | 47,98% |
Tổng nợ | 429,19 Tr | 74,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | -67,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,21 Tr | -27,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,57 Tr | 401,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -164,15% |
Dòng tiền tự do | -20,15 Tr | -245,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.700